Thép 2083 là gì?
Đặc tính và thông số kỹ thuật của thép 2083
Thành phần hóa học của thép 2083
Nguyên tố hóa học | Thành phần (%) |
Carbon | 0.36-0.42 |
Crom | 12-14 |
Mangan | 0.5-1 |
Molypden | 0,8-1,2 |
Lưu huỳnh | <0,03 |
Phốt pho | <0,03 |
Bảng 1: Thành Phần Hóa Học Của Thép 2083
Thép 2083 là thép hợp kim crom-mangan-molypden với thành phần hóa học được tối ưu hóa để có khả năng chống mài mòn.
Hàm lượng crom cao trong thép 2083 mang lại cho nó khả năng chống ăn mòn tốt, trong khi Molypden cải thiện độ dẻo dai và độ bền của vật liệu. Mangan giúp cải thiện độ cứng của thép trong quá trình xử lý nhiệt.
Tính chất vật lý của thép 2083
Thuộc tính | Giá trị |
Mật độ | 7,8 g/cm³ |
Điểm nóng chảy | 1425-1510°C |
Độ cứng | Lên đến 56 HRC |
Độ bền kéo | 900-1300 MPa |
Bảng 2: Tính chất vật lý của thép 2083
Độ cứng cao của thép 2083 giúp cho vật liệu có khả năng chống mài mòn tốt, và là một trong những vật liệu lý tưởng để sản xuất các công cụ ép` phun và khuôn ép đùn.
Tính chất cơ học của thép 2083
Thép 2083 có các tính chất cơ học tuyệt vời, bao gồm độ cứng cao, độ dẻo dai tốt và khả năng chống mài mòn tuyệt vời. Độ cứng cao cho phép vật liệu giữ được cạnh sắc trong một thời gian dài, làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các dụng cụ cắt.
Chống ăn mòn
Xử lý nhiệt
- Nung nóng thép đến 650-700°C
- Austenit hóa ở 980-1050°C
- Làm nguội trong không khí, dầu hoặc polymer
- Nhiệt độ ở 180-250 ° C
Tại sao thép 2083 thích hợp cho khuôn ép nhựa?
Ép nhựa là một quá trình cần độ chính xác, đòi hỏi khuôn phải chịu được nhiệt độ và áp suất cao. Vì thế, lựa chọn loại thép phù hợp để làm khuôn ép nhựa chuẩn là điều cần thiết.
Khả năng chống mài mòn, độ cứng tốt và ổn định về kích thước là những yếu tố đầu tiên để lựa chọn loại thép tạo khuôn đúc chính xác và nhất quán. Với các tính chất hóa học, vật lý và cơ học của mình, thép 2083 là một lựa chọn lý tưởng.
Không những vậy, thép 2083 còn được xử lý nhiệt tăng cường giúp cho nó đáp ứng các yêu cầu khắt khe của các ứng dụng khuôn ép nhựa
Nhìn chung, thép 2083 là một lựa chọn tuyệt vời cho khuôn ép nhựa nhờ các đặc tính ưu việt và khả năng chịu được các điều kiện ngặt nghèo của quy trình ép phun.
Ứng dụng của thép 2083 trong khuôn ép nhựa
- Khuôn ép để sản xuất các bộ phận nhựa chất lượng cao cho ngành công nghiệp ô tô, y tế và hàng tiêu dùng
- Khuôn ép đùn để sản xuất ống, tấm và màng nhựa
- Khuôn thổi để sản xuất chai nhựa, thùng chứa và bể chứa
Ưu điểm của việc sử dụng thép 2083 trong khuôn ép nhựa
- Khả năng chống mài mòn và ăn mòn cao
- Ổn định kích thước cao
- Độ dẻo dai và độ cứng cao
- Phản ứng xử lý nhiệt tốt
- khả năng đánh bóng tốt
- khả năng gia công tốt